unduly
un
ʌn
an
du
ˈdu
doo
ly
li
li
British pronunciation
/ʌndjˈuːli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unduly"trong tiếng Anh

01

quá mức, không hợp lý

to a greater extent than is reasonable or acceptable
unduly definition and meaning
example
Các ví dụ
She was unduly concerned about a minor issue.
Cô ấy quá mức lo lắng về một vấn đề nhỏ.
The report focused unduly on small errors.
Báo cáo tập trung quá mức vào những lỗi nhỏ.
02

một cách không đúng đắn, quá mức

in a way that is improper, unfair, or without sufficient cause
example
Các ví dụ
The manager was unduly critical of her team's performance.
Người quản lý đã quá đáng chỉ trích hiệu suất làm việc của nhóm mình.
He benefited unduly from the loophole in the contract.
Anh ta đã hưởng lợi một cách không chính đáng từ lỗ hổng trong hợp đồng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store