Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unjustly
01
một cách bất công, một cách không công bằng
in an unfair or immoral manner
Các ví dụ
The innocent person was unjustly accused and sentenced to prison.
Người vô tội đã bị bất công buộc tội và kết án tù.
The decision to terminate the employee seemed unjustly harsh given the circumstances.
Quyết định sa thải nhân viên có vẻ bất công khắc nghiệt trong hoàn cảnh đó.
Cây Từ Vựng
unjustly
unjust
just



























