univocal
u
ˈju:
yoo
ni
ni
vo
ˌvɑ:
vaa
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/jˈuːnɪvˌɒkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "univocal"trong tiếng Anh

univocal
01

rõ ràng, không thể hiểu sai

having only a single unmistakable meaning or interpretation
example
Các ví dụ
The terms of the contract were carefully drafted to be univocal, ensuring there would be no confusion or misunderstandings.
Các điều khoản của hợp đồng đã được soạn thảo cẩn thận để rõ ràng, đảm bảo sẽ không có sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm.
Firm and definitive, the judge 's univocal ruling settled the legal matter conclusively.
Kiên quyết và dứt khoát, phán quyết rõ ràng của thẩm phán đã giải quyết vấn đề pháp lý một cách dứt điểm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store