Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
universally
01
phổ quát, thông thường
in a way that is appropriate or accepted everywhere, by everyone, or in all cases
Các ví dụ
Basic human rights are universally acknowledged and protected.
Các quyền con người cơ bản được phổ biến công nhận và bảo vệ.
The law of gravity is universally applicable on Earth.
Định luật hấp dẫn có thể áp dụng một cách phổ quát trên Trái Đất.
02
phổ biến, khắp nơi
everywhere
Cây Từ Vựng
universally
universal
universe



























