Uneducated
volume
British pronunciation/ʌnˈɛd‍ʒuːkˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/əˈnɛdʒʊˌkeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uneducated"

uneducated
01

thiếu học thức, không được giáo dục

not being tutored at school

uneducated

adj

educated

adj

educate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store