Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uneducated
01
không được giáo dục, dốt nát
lacking formal schooling or systematic instruction
Các ví dụ
The uneducated farmer could n't read the government notice.
Người nông dân không được giáo dục không thể đọc thông báo của chính phủ.
Many uneducated workers struggle to find jobs in technical fields.
Nhiều công nhân không được giáo dục gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trong các lĩnh vực kỹ thuật.
Cây Từ Vựng
uneducated
educated
educate



























