uneducated
un
ˈʌn
an
e
ɛ
e
du
ʤʊ
joo
ca
ˌkeɪ
kei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/ʌnˈɛd‍ʒuːkˌe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uneducated"trong tiếng Anh

uneducated
01

không được giáo dục, dốt nát

lacking formal schooling or systematic instruction
example
Các ví dụ
The uneducated farmer could n't read the government notice.
Người nông dân không được giáo dục không thể đọc thông báo của chính phủ.
Many uneducated workers struggle to find jobs in technical fields.
Nhiều công nhân không được giáo dục gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trong các lĩnh vực kỹ thuật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store