undocumented
un
ʌn
an
doc
ˈdɑk
daak
u
ment
mɛn
men
ed
əd
ēd
British pronunciation
/ʌndˈɒkjuːməntɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "undocumented"trong tiếng Anh

undocumented
01

không có giấy tờ, không được chứng minh

lacking necessary documents (as for e.g. permission to live or work in a country)
02

không có tài liệu, không được ghi nhận

not recorded or officially recognized
example
Các ví dụ
The scientist discovered an undocumented species of insect.
Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài côn trùng không được ghi chép.
There were undocumented changes made to the software.
Có những thay đổi không được ghi chép được thực hiện đối với phần mềm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store