Tìm kiếm
undiscovered
01
chưa được phát hiện, không được phát hiện
remaining undetected
02
chưa được khám phá, chưa được phát hiện
not yet discovered
undiscovered
adj
discovered
adj
covered
adj
cover
v
Ví dụ
The ancient map revealed intriguingly undiscovered territories.
The explorers quested the undiscovered lands beyond the ocean.
The adventurous explorers washed up in an undiscovered cave.
The explorers traveled westward across the vast plains in search of undiscovered lands.
While exploring the city, I ran across a quaint, undiscovered café.