unwelcome
un
ʌn
an
wel
ˈwɛl
vel
come
kəm
kēm
British pronunciation
/ʌnwˈɛlkʌm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unwelcome"trong tiếng Anh

unwelcome
01

không mong muốn, không được chào đón

not receiving a warm or friendly reception
unwelcome definition and meaning
02

không mong muốn, không được chào đón

not desired or accepted
example
Các ví dụ
The unwelcome guest arrived uninvited at the party.
Vị khách không mong muốn đã đến bữa tiệc mà không được mời.
His unwelcome comments made the situation more tense.
Những bình luận không mong muốn của anh ấy làm tình hình căng thẳng hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store