Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unwished
Các ví dụ
The unwished outcome of the project left everyone disappointed.
Kết quả không mong muốn của dự án khiến mọi người thất vọng.
The unwished event was a result of poor planning.
Sự kiện không mong muốn là kết quả của việc lập kế hoạch kém.



























