Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unwillingly
Các ví dụ
She unwillingly accepted the additional workload, feeling overwhelmed by the demands.
Cô ấy miễn cưỡng chấp nhận khối lượng công việc bổ sung, cảm thấy choáng ngợp trước những yêu cầu.
He unwillingly attended the family gathering, as he preferred solitude that day.
Anh ấy miễn cưỡng tham dự buổi họp mặt gia đình, vì hôm đó anh ấy thích sự cô đơn.
Cây Từ Vựng
unwillingly
willingly
willing
will



























