unwonted
un
ʌn
an
won
ˈwɑ:n
vaan
ted
tid
tid
British pronunciation
/ʌnwˈɒntɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unwonted"trong tiếng Anh

unwonted
01

không thông thường, hiếm có

uncommon or not customary
FormalFormal
example
Các ví dụ
The sudden and unwonted appearance of a rare bird species attracted the attention of birdwatchers in the area.
Sự xuất hiện đột ngột và không thường thấy của một loài chim quý hiếm đã thu hút sự chú ý của những người quan sát chim trong khu vực.
The athlete displayed unwonted agility, surprising both teammates and opponents during the game.
Vận động viên thể hiện sự nhanh nhẹn không thường thấy, làm ngạc nhiên cả đồng đội và đối thủ trong trận đấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store