Heedless
volume
British pronunciation/hˈiːdləs/
American pronunciation/hˈiːdləs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heedless"

heedless
01

không chú ý, vô tâm

characterized by careless unconcern
heedless definition and meaning
02

không chú ý, thờ ơ

marked by or paying little heed or attention
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store