LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Heedless
/hˈiːdləs/
/hˈiːdləs/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heedless"
heedless
TÍNH TỪ
01
không chú ý
, vô tâm
characterized by careless unconcern
02
không chú ý
, thờ ơ
marked by or paying little heed or attention
heedful
Ví dụ
Từ Gần
heedfulness
heedfully
heedful
heed
heebie-jeebies
heedlessly
heedlessness
heel
heel counter
heel hook
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App