Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
foolish
01
ngu ngốc, không thận trọng
displaying poor judgment or a lack of caution
Các ví dụ
It was a foolish gamble to invest all his money in one stock.
Đó là một canh bạc ngu ngốc khi đầu tư tất cả tiền của mình vào một cổ phiếu.
She made a foolish promise without considering the consequences.
Cô ấy đã hứa một cách ngu ngốc mà không nghĩ đến hậu quả.
02
ngu ngốc, dại dột
(of a person) not thinking or behaving wisely
Các ví dụ
He was foolish enough to believe he could win the lottery without buying a ticket.
Anh ta đủ ngu ngốc để tin rằng mình có thể trúng xổ số mà không cần mua vé.
He was foolish to think he could learn a new language in a week.
Anh ta thật ngu ngốc khi nghĩ rằng mình có thể học một ngôn ngữ mới trong một tuần.



























