LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Foolery
/fˈuːləɹi/
/ˈfuɫɝi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foolery"
Foolery
DANH TỪ
01
sự dại dột
absurd and idiotic behavior or idea
craziness
folly
indulgence
lunacy
tomfoolery
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App