Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
foolhardy
01
liều lĩnh, không thận trọng
behaving in a way that is unnecessarily risky or very stupid
Các ví dụ
His foolhardy attempt to climb the mountain without proper equipment put his life at risk.
Nỗ lực liều lĩnh của anh ta để leo núi mà không có thiết bị phù hợp đã đặt mạng sống của anh ta vào nguy hiểm.
Ignoring the warnings, she made a foolhardy decision to invest all her savings in a risky venture.
Bỏ qua những cảnh báo, cô ấy đã đưa ra quyết định liều lĩnh đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào một dự án mạo hiểm.



























