LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Screwball
/skɹˈuːbɔːl/
/ˈskɹuˌbɔɫ/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "screwball"
Screwball
DANH TỪ
01
người kỳ quặc
, người lập dị
a whimsically eccentric person
02
screwball
, cú ném đảo chiều
a pitch with reverse spin that curves toward the side of the plate from which it was thrown
screwball
TÍNH TỪ
01
điên khùng
, lố bịch
foolish; totally unsound
screw
ball
screwball
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App