gullible
gu
ˈgə
lli
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɡˈʌləbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gullible"trong tiếng Anh

gullible
01

dễ tin, cả tin

believing things very easily and being easily tricked because of it
gullible definition and meaning
example
Các ví dụ
He 's so gullible that he believes every story he hears without questioning its validity.
Anh ấy quá dễ tin người đến nỗi tin vào mọi câu chuyện mình nghe mà không nghi ngờ tính xác thực của nó.
Her gullible nature makes her an easy target for scams and dishonest sales tactics.
Bản chất dễ tin người của cô ấy khiến cô ấy trở thành mục tiêu dễ dàng cho các trò lừa đảo và chiêu thức bán hàng không trung thực.

Cây Từ Vựng

gullibility
gullible
gull
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store