Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
green
Các ví dụ
His eyes were a striking green shade, like emeralds.
Đôi mắt của anh ấy có màu xanh nổi bật, như ngọc lục bảo.
The green frog hopped from one lily pad to another.
Con ếch xanh nhảy từ lá sen này sang lá sen khác.
1.1
xanh, xanh xao
describing someone who appears ill or nauseated, often with a pale or slightly yellowish complexion
Các ví dụ
He looked green after the long, rough boat ride and complained of feeling sick.
Anh ấy trông xanh xao sau chuyến đi thuyền dài và khó khăn và phàn nàn về cảm giác buồn nôn.
Her face turned green when she saw the unpleasant sight, indicating her nausea.
Mặt cô ấy chuyển sang màu xanh khi nhìn thấy cảnh tượng khó chịu, cho thấy cô ấy buồn nôn.
Các ví dụ
The green tomatoes were still hard and sour, not yet ready for picking.
Những quả cà chua xanh vẫn còn cứng và chua, chưa sẵn sàng để hái.
She avoided the green avocados, waiting for them to ripen before use.
Cô ấy tránh những quả bơ xanh, chờ chúng chín trước khi sử dụng.
03
thiếu kinh nghiệm, ngây thơ
inexperienced or lacking in worldly knowledge, often showing innocence or gullibility
Các ví dụ
His green approach to the business world made him an easy target for scams.
Cách tiếp cận ngây thơ của anh ấy với thế giới kinh doanh khiến anh ấy trở thành mục tiêu dễ dàng cho các vụ lừa đảo.
She was green about the complexities of the job and needed more guidance.
Cô ấy còn non nớt về những phức tạp của công việc và cần thêm hướng dẫn.
04
xanh
describing a dish or food item made primarily from fresh, leafy green vegetables
Các ví dụ
The green salad was packed with spinach, kale, and arugula for a healthy meal.
Món salad xanh được nhồi nhét với rau bina, cải xoăn và arugula cho một bữa ăn lành mạnh.
She prepared a refreshing green smoothie with cucumber, spinach, and celery.
Cô ấy đã chuẩn bị một ly sinh tố xanh mát lạnh với dưa chuột, rau bina và cần tây.
Các ví dụ
The green landscape was dotted with wildflowers and dense foliage.
Phong cảnh xanh điểm xuyết những bông hoa dại và tán lá rậm rạp.
The green countryside offered a picturesque view of rolling hills and vibrant vegetation.
Vùng nông thôn xanh mướt mang đến một khung cảnh đẹp như tranh với những ngọn đồi nhấp nhô và thảm thực vật rực rỡ.
Các ví dụ
The green movement has gained significant support in recent years.
Phong trào xanh đã nhận được sự ủng hộ đáng kể trong những năm gần đây.
He is known for his green approach to urban development.
Ông được biết đến với cách tiếp cận xanh trong phát triển đô thị.
6.1
xanh, thân thiện với môi trường
(of a substance or product) causing no harm to the environment
Các ví dụ
The company prides itself on producing green packaging that reduces waste.
Công ty tự hào sản xuất bao bì xanh giúp giảm chất thải.
They switched to green cleaning products to ensure a safer home environment.
Họ chuyển sang sử dụng các sản phẩm làm sạch xanh để đảm bảo môi trường gia đình an toàn hơn.
Green
01
xanh lá cây
the color that is a blend of blue and yellow, often associated with nature, growth, and freshness
Các ví dụ
The artist used a vibrant green to capture the lush foliage of the landscape.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu xanh rực rỡ để nắm bắt tán lá tươi tốt của cảnh quan.
Her favorite color was green, and her room was decorated in various shades of it.
Màu sắc yêu thích của cô ấy là xanh lá cây, và căn phòng của cô được trang trí bằng nhiều sắc thái của nó.
02
bãi cỏ, khu vực xanh
an area covered with grass or other vegetation, often used for recreational or aesthetic purposes
Các ví dụ
The community park featured a large green where children could play and families could picnic.
Công viên cộng đồng có một khu vực xanh rộng lớn nơi trẻ em có thể chơi và các gia đình có thể dã ngoại.
They admired the lush green of the golf course, perfect for a relaxing day outdoors.
Họ ngưỡng mộ màu xanh tươi tốt của sân gôn, hoàn hảo cho một ngày thư giãn ngoài trời.
2.1
green, khu vực xung quanh lỗ golf
(golf) the specially prepared and well-maintained area surrounding the hole
Các ví dụ
They redesigned the green to increase the challenge for golfers.
Họ thiết kế lại green để tăng thử thách cho người chơi gôn.
He made a precise putt on the green to save par.
Anh ấy thực hiện một cú putt chính xác trên green để cứu par.
03
rau xanh
a variety of leafy or green vegetables often consumed for their nutritional benefits
Các ví dụ
The salad was packed with a mix of fresh greens like spinach, kale, and arugula.
Món salad được đóng gói với hỗn hợp rau xanh tươi như rau bina, cải xoăn và arugula.
They included a side of sautéed greens with their meal for added nutrients.
Họ bao gồm một phần rau xanh xào với bữa ăn của họ để bổ sung thêm chất dinh dưỡng.
04
cần sa chất lượng thấp, cỏ dởm
cannabis that is considered to be of lower quality
Các ví dụ
He was disappointed when he realized he had been sold green instead of higher-quality cannabis.
Anh ấy thất vọng khi nhận ra mình đã bị bán cỏ thay vì cần sa chất lượng cao hơn.
The party had a mix of premium strains and green, which some guests avoided.
Bữa tiệc có sự pha trộn giữa các chủng loại cao cấp và xanh, mà một số khách tránh.
05
nhà hoạt động môi trường, xanh
a person who is actively involved in promoting and protecting the environment
Các ví dụ
The green organized a local cleanup event to help reduce pollution in the community.
Những người xanh đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp địa phương để giúp giảm ô nhiễm trong cộng đồng.
As a committed green, she advocated for renewable energy sources and recycling programs.
Là một người xanh cam kết, cô ủng hộ các nguồnăng lượng tái tạo và chương trình tái chế.
06
đèn xanh, tín hiệu chấp thuận
a signal or indication that permission or approval has been given to proceed with a plan or action
Các ví dụ
The project received the green and could now move forward to the development stage.
Dự án đã nhận được tín hiệu xanh và giờ có thể chuyển sang giai đoạn phát triển.
Once they got the green, the construction work began immediately.
Một khi họ nhận được tín hiệu xanh, công việc xây dựng bắt đầu ngay lập tức.
Các ví dụ
He was thrilled to see a stack of green on the table, ready for distribution.
Anh ấy rất phấn khích khi thấy một chồng tiền xanh trên bàn, sẵn sàng để phân phát.
The company needed to secure additional green to complete their new project.
Công ty cần phải đảm bảo thêm xanh để hoàn thành dự án mới của họ.
to green
01
xanh hóa, sơn màu xanh
to apply a green color to something or to make something green
Transitive
Các ví dụ
She decided to green the room by painting the walls a vibrant shade of emerald.
Cô ấy quyết định xanh hóa căn phòng bằng cách sơn tường một màu ngọc lục bảo rực rỡ.
The artist greened the canvas with a base coat before adding other colors.
Nghệ sĩ đã xanh hóa bức vải với một lớp nền trước khi thêm các màu sắc khác.
02
xanh lên
to develop a green color
Intransitive
Các ví dụ
The leaves began to green as the spring season progressed.
Lá cây bắt đầu xanh khi mùa xuân tiến triển.
The fabric started to green after exposure to sunlight over time.
Vải bắt đầu xanh lên sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời theo thời gian.
03
xanh hóa, làm cho thân thiện với môi trường
to make something environmentally friendly or to enhance its sustainability
Các ví dụ
The company aimed to green their operations by implementing energy-efficient practices.
Công ty nhằm mục đích làm xanh hoạt động của mình bằng cách thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng.
She worked on greening the office by introducing recycling programs and eco-friendly materials.
Cô ấy đã làm việc để làm xanh văn phòng bằng cách giới thiệu các chương trình tái chế và vật liệu thân thiện với môi trường.
Các ví dụ
She spent the weekend greening her garden with a variety of herbs and flowers.
Cô ấy đã dành cả cuối tuần để xanh hóa khu vườn của mình với nhiều loại thảo mộc và hoa.
The community project aimed to green urban areas by planting trees and shrubs.
Dự án cộng đồng nhằm xanh hóa các khu vực đô thị bằng cách trồng cây và cây bụi.
Cây Từ Vựng
greenish
greenly
greenness
green



























