Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Boodle
Các ví dụ
He was excited to receive a hefty amount of boodle from his side gig.
Anh ấy rất phấn khích khi nhận được một khoản tiền lớn từ công việc phụ của mình.
They saved up enough boodle to take a well-deserved vacation.
Họ đã tiết kiệm đủ tiền để có một kỳ nghỉ xứng đáng.



























