Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Booby
01
chim điên, điên chân xanh
a large tropical seabird with brightly colored feet, that is closely related to gannets
02
người ngốc nghếch, kẻ dễ bị lừa
a person who is silly or easily tricked
Các ví dụ
After falling for the same prank twice, his friends started calling him a booby.
Sau khi bị lừa hai lần bởi cùng một trò đùa, bạn bè của anh ấy bắt đầu gọi anh ấy là ngốc nghếch.
She felt like a booby when she realized she had forgotten to attach the important document to the email.
Cô ấy cảm thấy mình như một kẻ ngốc khi nhận ra mình đã quên đính kèm tài liệu quan trọng vào email.



























