Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blockhead
Các ví dụ
He felt like a blockhead after realizing he ’d missed the obvious answer.
Anh ấy cảm thấy mình như một kẻ ngốc sau khi nhận ra mình đã bỏ lỡ câu trả lời hiển nhiên.
Do n’t be a blockhead, read the instructions before you start.
Đừng là kẻ đần độn, hãy đọc hướng dẫn trước khi bắt đầu.



























