Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blogging
01
viết blog, hoạt động viết blog
the act or activity of writing about different things and share them online on a web page
Các ví dụ
Many businesses use blogging as a way to attract customers and promote their products.
Nhiều doanh nghiệp sử dụng viết blog như một cách để thu hút khách hàng và quảng bá sản phẩm của họ.
After taking a course on blogging, he decided to start his own website to discuss fashion trends.
Sau khi tham gia một khóa học về blogging, anh ấy quyết định bắt đầu trang web riêng của mình để thảo luận về xu hướng thời trang.



























