Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to blog
01
viết blog, chăm sóc blog
to regularly write in a blog or add content to it
Các ví dụ
She blogs about her daily life and travels.
Cô ấy viết blog về cuộc sống hàng ngày và những chuyến du lịch của mình.
He started blogging to share his thoughts on technology.
Anh ấy bắt đầu viết blog để chia sẻ suy nghĩ của mình về công nghệ.
Blog
Các ví dụ
She started a travel blog to share her adventures around the world.
Cô ấy bắt đầu một blog du lịch để chia sẻ những cuộc phiêu lưu của mình khắp thế giới.
The tech blog provides daily updates on the latest gadgets and software.
Blog công nghệ cung cấp cập nhật hàng ngày về các thiết bị và phần mềm mới nhất.
Cây Từ Vựng
blogger
blogging
microblog
blog



























