Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blogger
01
người viết blog, blogger
an individual who maintains and regularly adds new content to a blog
Các ví dụ
The blogger published a new blog post discussing the latest trends in fashion.
Blogger đã xuất bản một bài đăng blog mới thảo luận về những xu hướng thời trang mới nhất.
As a lifestyle blogger, she shared her passion for cooking by posting delicious recipes and cooking tips on her blog.
Là một người viết blog về lối sống, cô ấy đã chia sẻ niềm đam mê nấu ăn của mình bằng cách đăng các công thức nấu ăn ngon và mẹo nấu ăn trên blog của mình.
Cây Từ Vựng
blogger
blog



























