Bloke
volume
British pronunciation/blˈə‍ʊk/
American pronunciation/ˈbɫoʊk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bloke"

01

cậu, người đàn ông

a boy or man
bloke definition and meaning

bloke

n
example
Ví dụ
Clive’s a top bloke who always knows how to make everyone laugh.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store