Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Boob
01
ngốc nghếch, ngu ngốc
a person who acts foolishly or makes silly mistakes, often used informally
Các ví dụ
She felt like a boob when she waved back at someone who was n’t actually waving at her.
Cô ấy cảm thấy mình như một kẻ ngốc khi vẫy tay lại với ai đó mà thực ra họ không vẫy tay với cô.
The boob thought he could win the race by skipping breakfast, but ended up running out of energy halfway through.
Kẻ ngốc nghĩ rằng có thể thắng cuộc đua bằng cách bỏ bữa sáng, nhưng cuối cùng đã hết năng lượng nửa chừng.
02
ngực, vú
either of two soft fleshy milk-secreting glandular organs on the chest of a woman
to boob
01
phạm sai lầm, mắc lỗi nghiêm trọng
commit a faux pas or a fault or make a serious mistake



























