boodie
boo
ˈbu:
boo
die
di
di
British pronunciation
/bˈuːdi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boodie"trong tiếng Anh

Boodie
01

boodie, loài thú có túi nhỏ đặc hữu của Úc được biết đến với khả năng đào các hệ thống hang ngầm phức tạp

a small marsupial endemic to Australia that is known for its ability to dig complex underground burrow systems
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store