Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
boo
01
Boo, Úi
used to vocalize disapproval, dissatisfaction, or disdain, particularly in response to something disliked or unwelcome
Các ví dụ
The singer forgot the lyrics. Boo!
Ca sĩ quên lời bài hát. Boo!
That magician's trick did n't work. Boo!
Trò ảo thuật của ảo thuật gia đó không thành công. Boo!
to boo
01
la ó, huýt sáo
show displeasure, as after a performance or speech
Boo
01
tiếng la ó, tiếng huýt sáo
a cry or noise made to express displeasure or contempt
02
người yêu, tình nhân
a close friend, romantic partner, or significant other
Các ví dụ
She 's been my boo for three years.
Cô ấy là người yêu của tôi đã ba năm.
Can you believe he introduced me to his boo?
Bạn có tin được không, anh ấy đã giới thiệu tôi với người yêu của anh ấy?



























