LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Boo
/bˈuː/
/ˈbu/
Interjection (1)
Verb (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boo"
boo
THÁN TỪ
01
Boo!
used to vocalize disapproval, dissatisfaction, or disdain, particularly in response to something disliked or unwelcome
to boo
ĐỘNG TỪ
01
hò reo
show displeasure, as after a performance or speech
applaud
Boo
DANH TỪ
01
bù!
a cry or noise made to express displeasure or contempt
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App