Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
verdant
01
xanh tươi, tươi tốt
characterized by lush, green vegetation or landscapes, typically indicating abundance and freshness
Các ví dụ
The verdant hillsides were a sight to behold, covered in vibrant greenery that stretched as far as the eye could see.
Những sườn đồi xanh tươi là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, được bao phủ bởi màu xanh tươi sáng trải dài đến tận chân trời.
After the spring rains, the once barren desert transformed into a verdant oasis, teeming with life and color.
Sau những cơn mưa mùa xuân, sa mạc một thời cằn cỗi đã biến thành một ốc đảo xanh tươi, tràn đầy sự sống và màu sắc.



























