Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
verbose
01
dài dòng, nhiều lời
using or having an excessive number of words
Các ví dụ
The writer's style is known for being verbose, with long and convoluted sentences.
Phong cách của nhà văn được biết đến là dài dòng, với những câu văn dài và rối rắm.
The CEO 's speech was too verbose, resulting in a lack of clarity and impact.
Bài phát biểu của CEO quá dài dòng, dẫn đến thiếu sự rõ ràng và tác động.
Cây Từ Vựng
verbosely
verboseness
verbose



























