Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Verbiage
01
sự dùng từ rườm rà, tính dài dòng
the manner in which something is expressed in words
02
sự dài dòng, lời nói rườm rà
the unnecessary use of terms and words to express something and causing complexion
Các ví dụ
The politician 's speech was filled with empty verbiage and lacked substantive content.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy lời lẽ rỗng tuếch và thiếu nội dung thực chất.
The contract was revised to reduce the verbiage and make it more concise and clear.
Hợp đồng đã được sửa đổi để giảm lời nói dài dòng và làm cho nó ngắn gọn và rõ ràng hơn.



























