LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Verbalize
/vˈɜːbəlˌaɪz/
/ˈvɝbəˌɫaɪz/
Verb (4)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "verbalize"
to verbalize
ĐỘNG TỪ
01
diễn đạt
to express in words or articulate verbally
articulate
express
give tongue to
say
utter
02
diễn đạt
convert into a verb
03
diễn đạt
be verbose
04
diễn đạt
articulate; either verbally or with a cry, shout, or noise
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App