Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
verbatim
Các ví dụ
She repeated the instructions verbatim so nothing would be missed.
Cô ấy đã lặp lại hướng dẫn nguyên văn để không bỏ sót điều gì.
He copied the quote verbatim from the textbook.
Anh ấy đã sao chép nguyên văn câu trích dẫn từng chữ một từ sách giáo khoa.
verbatim
Các ví dụ
She gave a verbatim account of the conversation.
Cô ấy đã kể lại cuộc trò chuyện nguyên văn.
The document contains a verbatim copy of the contract terms.
Tài liệu chứa bản sao nguyên văn các điều khoản hợp đồng.



























