verbally
ver
vɜr
vēr
ba
ˈbæ
lly
li
li
British pronunciation
/vˈɜːbə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "verbally"trong tiếng Anh

verbally
01

bằng lời nói

as a verb
02

bằng lời nói, một cách bằng lời

through the use of spoken language
example
Các ví dụ
She expressed her concerns verbally during the meeting.
Cô ấy bày tỏ lo ngại của mình bằng lời nói trong cuộc họp.
Verbally communicating instructions is often more effective than written communication.
Truyền đạt hướng dẫn bằng lời nói thường hiệu quả hơn so với giao tiếp bằng văn bản.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store