Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
verbally
01
bằng lời nói
as a verb
02
bằng lời nói, một cách bằng lời
through the use of spoken language
Các ví dụ
She expressed her concerns verbally during the meeting.
Cô ấy bày tỏ lo ngại của mình bằng lời nói trong cuộc họp.
Verbally communicating instructions is often more effective than written communication.
Truyền đạt hướng dẫn bằng lời nói thường hiệu quả hơn so với giao tiếp bằng văn bản.
Cây Từ Vựng
nonverbally
verbally
verbal
verb



























