Verbiage
volume
British pronunciation/vˈɜːbɪd‍ʒ/
American pronunciation/ˈvɝbiɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "verbiage"

Verbiage
01

lời nói nhiều, ngôn từ rườm rà

the manner in which something is expressed in words
02

ngôn từ thừa thãi, nói nhiều không cần thiết

the unnecessary use of terms and words to express something and causing complexion

verbiage

n
example
Ví dụ
The politician's speech was filled with empty verbiage and lacked substantive content.
The contract was revised to reduce the verbiage and make it more concise and clear.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store