verboten
ver
vɜr
vēr
bo
ˈboʊ
bow
ten
tən
tēn
British pronunciation
/vˈɜːbə‍ʊtən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "verboten"trong tiếng Anh

verboten
01

bị cấm, không được phép

forbidden or prohibited, especially by authority or law
example
Các ví dụ
Smoking in the office is verboten according to company policy.
Hút thuốc trong văn phòng bị cấm theo chính sách của công ty.
The verboten topics were strictly avoided during the meeting.
Các chủ đề bị cấm đã được tránh nghiêm ngặt trong cuộc họp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store