Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
forbidden
Các ví dụ
Smoking is forbidden in this area to maintain clean air quality.
Hút thuốc bị cấm trong khu vực này để duy trì chất lượng không khí sạch.
It is forbidden to use cell phones during exams to prevent cheating.
Cấm sử dụng điện thoại di động trong các kỳ thi để ngăn chặn gian lận.



























