OK
Pronunciation
/ˌoʊkˈeɪ/
British pronunciation
/ˌəʊkˈeɪ/
O. K.

Định nghĩa và ý nghĩa của "OK"trong tiếng Anh

01

Được rồi, OK

a word that means we agree or something is fine
OK definition and meaning
example
Các ví dụ
Ok, I'll finish my homework before watching TV.
Được rồi, tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem TV.
Ok, let's go to the park.
Được rồi, chúng ta hãy đi đến công viên.
02

Được rồi, được rồi

said to stop people from criticizing or arguing with one
OK definition and meaning
example
Các ví dụ
" I'm just saying, we should consider — " " OK, OK, I hear you, but let me finish. "
"Tôi chỉ nói rằng chúng ta nên xem xét—" "OK, OK, tôi nghe bạn, nhưng để tôi nói hết."
" But you never listen to me when — " " OK, OK, let me get a word in! "
"Nhưng bạn không bao giờ nghe tôi khi—" "OK, OK, để tôi nói một lời!"
03

Được rồi, OK

used to begin a sentence and emphasize the importance of what follows
example
Các ví dụ
OK, here's the plan for tomorrow's meeting.
OK, đây là kế hoạch cho cuộc họp ngày mai.
OK, let's get to the point.
OK, hãy đi thẳng vào vấn đề.
01

chấp nhận được, tốt

having an acceptable or desirable quality or level
OK definition and meaning
example
Các ví dụ
The manager said it was OK to leave early today.
Người quản lý nói rằng hôm nay có thể về sớm, OK.
It 's OK with me if you change the plans.
Tôi ổn nếu bạn thay đổi kế hoạch.
02

ổn, khỏe

having a satisfactory physical or mental state
OK definition and meaning
example
Các ví dụ
After a relaxing vacation, she felt OK and ready to return to work.
Sau một kỳ nghỉ thư giãn, cô ấy cảm thấy ổn và sẵn sàng trở lại làm việc.
Despite the stressful situation, he managed to remain OK and focused on finding a solution.
Mặc dù tình huống căng thẳng, anh ấy vẫn giữ được trạng thái OK và tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp.
03

ổn, chấp nhận được

satisfactory or acceptable, but not outstanding
example
Các ví dụ
The meal was OK, but I've had better at other restaurants.
Bữa ăn tạm được, nhưng tôi đã ăn ngon hơn ở các nhà hàng khác.
He did an OK job on the project, but there's room for improvement.
Anh ấy đã làm một công việc tạm được trong dự án, nhưng vẫn còn chỗ để cải thiện.
01

sự chấp thuận, ánh sáng xanh

a sign of approval or consent
example
Các ví dụ
The boss gave the OK to launch the new product.
Sếp đã cho OK để ra mắt sản phẩm mới.
We received the OK to start the meeting.
Chúng tôi đã nhận được OK để bắt đầu cuộc họp.
01

một cách chấp nhận được, một cách thỏa đáng

in a manner that is acceptable or satisfactory
example
Các ví dụ
The team performed okay in the competition, earning a respectable score.
Đội đã thi đấu tốt trong cuộc thi, giành được điểm số đáng kính.
The car is running okay after the mechanic fixed the issue.
Chiếc xe đang chạy ổn sau khi thợ máy sửa chữa vấn đề.
01

chấp thuận, phê duyệt

to accept or approve of something
Transitive
example
Các ví dụ
Can you OK this request by tomorrow?
Bạn có thể chấp thuận yêu cầu này trước ngày mai không?
We 'll need to OK the final draft before submission.
Chúng ta sẽ cần phê duyệt bản thảo cuối cùng trước khi nộp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store