Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
acceptable
Các ví dụ
The quality of the report was acceptable, but it could be improved.
Chất lượng của báo cáo là chấp nhận được, nhưng nó có thể được cải thiện.
The conditions of the room were acceptable for a short stay.
Điều kiện của phòng là chấp nhận được cho một kỳ nghỉ ngắn.
Các ví dụ
It is considered acceptable to tip service workers in many countries as a sign of appreciation for good service.
Ở nhiều quốc gia, việc boa cho nhân viên phục vụ được coi là chấp nhận được như một dấu hiệu của sự đánh giá cao cho dịch vụ tốt.
Socially acceptable behavior in formal settings often includes polite conversation and respectful dress.
Hành vi được xã hội chấp nhận trong các bối cảnh trang trọng thường bao gồm trò chuyện lịch sự và trang phục tôn trọng.
Cây Từ Vựng
acceptability
acceptableness
acceptably
acceptable
accept



























