Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
acceptably
01
một cách chấp nhận được
in a way that reaches a minimum or tolerable level
Các ví dụ
The hotel room was acceptably clean, though not spotless.
Phòng khách sạn chấp nhận được sạch sẽ, mặc dù không hoàn hảo.
She performed acceptably on the test, scoring just above average.
Cô ấy đã thực hiện chấp nhận được trong bài kiểm tra, đạt điểm chỉ trên mức trung bình.
02
một cách chấp nhận được, đủ tốt
in a manner that is good enough or satisfactory for a particular purpose or standard
Các ví dụ
The new software runs acceptably on older computers.
Phần mềm mới chạy chấp nhận được trên máy tính cũ.
She completed the project acceptably, meeting all the essential requirements.
Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách chấp nhận được, đáp ứng tất cả các yêu cầu thiết yếu.
Cây Từ Vựng
unacceptably
acceptably
acceptable
accept



























