acceptably
ac
æk
āk
cep
ˈsɛp
sep
tab
təb
tēb
ly
li
li
British pronunciation
/ɐksˈɛptəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acceptably"trong tiếng Anh

acceptably
01

một cách chấp nhận được

in a way that reaches a minimum or tolerable level
example
Các ví dụ
The hotel room was acceptably clean, though not spotless.
Phòng khách sạn chấp nhận được sạch sẽ, mặc dù không hoàn hảo.
She performed acceptably on the test, scoring just above average.
Cô ấy đã thực hiện chấp nhận được trong bài kiểm tra, đạt điểm chỉ trên mức trung bình.
02

một cách chấp nhận được, đủ tốt

in a manner that is good enough or satisfactory for a particular purpose or standard
example
Các ví dụ
The new software runs acceptably on older computers.
Phần mềm mới chạy chấp nhận được trên máy tính cũ.
She completed the project acceptably, meeting all the essential requirements.
Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách chấp nhận được, đáp ứng tất cả các yêu cầu thiết yếu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store