Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Right
01
phải
the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north
Các ví dụ
The sun rises from the east, which is to the right if you're facing north.
Mặt trời mọc từ phía đông, tức là bên phải nếu bạn đang đối diện với hướng bắc.
Make sure to check your right before changing lanes on the highway.
Hãy chắc chắn kiểm tra bên phải của bạn trước khi chuyển làn trên đường cao tốc.
02
quyền, đặc quyền
a thing that someone is legally, officially, or morally allowed to do or have
Các ví dụ
Everyone has the right to free speech.
Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.
The right to vote is fundamental in a democratic society.
Quyền bầu cử là nền tảng trong một xã hội dân chủ.
03
cánh phải, phần bên phải
the area of the baseball field that is to the right of the catcher when facing the pitcher
Các ví dụ
The batter hit a high fly ball to the right, sending the outfielder sprinting towards the fence.
Người đánh bóng đánh một quả bóng bay cao về phía phải, khiến cầu thủ ngoài sân chạy nước rút về phía hàng rào.
The crowd cheered as the player in right made a spectacular diving catch.
Đám đông reo hò khi cầu thủ ở cánh phải thực hiện một pha bắt bóng ngoạn mục.
04
cánh hữu, chủ nghĩa bảo thủ
a political ideology favoring traditional values, limited government, and economic freedom
Các ví dụ
The debate highlighted the differences between the right and the left on social policies.
Cuộc tranh luận làm nổi bật sự khác biệt giữa cánh hữu và cánh tả về chính sách xã hội.
She identifies strongly with the political right and its emphasis on personal responsibility.
Cô ấy đồng nhất mạnh mẽ với cánh hữu chính trị và sự nhấn mạnh của nó vào trách nhiệm cá nhân.
05
phải, rẽ phải
a turn toward the right-hand side
Các ví dụ
Take a right at the next intersection to reach the park.
Rẽ phải tại ngã tư tiếp theo để đến công viên.
The map shows a sharp right just after the bridge.
Bản đồ cho thấy một khúc cua phải gấp ngay sau cây cầu.
06
phải, tay phải
the hand located on the right side of the body
Các ví dụ
She raised her right to wave at the crowd.
Cô ấy giơ tay phải lên để vẫy chào đám đông.
He wrote his name neatly using his right.
Anh ấy đã viết tên mình một cách gọn gàng bằng tay phải của mình.
Các ví dụ
The publisher acquired the rights to the author ’s latest manuscript.
Nhà xuất bản đã mua quyền đối với bản thảo mới nhất của tác giả.
The network secured the television rights for the sports tournament.
Mạng lưới đã đảm bảo quyền truyền hình cho giải đấu thể thao.
08
phải, lối đi bên phải
a pathway leading to the right side
Các ví dụ
The next right takes you to the parking lot.
Lối rẽ phải tiếp theo sẽ dẫn bạn đến bãi đậu xe.
Follow this road for a mile, then take the second right to reach the library.
Đi theo con đường này một dặm, sau đó rẽ phải lần thứ hai để đến thư viện.
right
Các ví dụ
He made the right decision after carefully considering all the options.
Anh ấy đã đưa ra quyết định đúng đắn sau khi cân nhắc cẩn thận tất cả các lựa chọn.
She followed the right instructions to assemble the furniture.
Cô ấy đã làm theo đúng hướng dẫn để lắp ráp đồ nội thất.
02
phải
toward or on the east side when we are facing north
Các ví dụ
Facing north, the right side of the map represented the eastern regions, marked by vibrant colors.
Hướng về phía bắc, phía bên phải của bản đồ đại diện cho các khu vực phía đông, được đánh dấu bằng màu sắc rực rỡ.
In the early morning, the right side of the horizon painted a picture of dawn, bringing a sense of renewal.
Vào sáng sớm, phía bên phải của đường chân trời vẽ nên một bức tranh bình minh, mang lại cảm giác đổi mới.
Các ví dụ
She chose the right path by standing up for what she believed in.
Cô ấy đã chọn con đường đúng đắn bằng cách đứng lên vì điều mình tin tưởng.
It felt right to help others during times of need.
Cảm thấy đúng đắn khi giúp đỡ người khác trong lúc cần thiết.
Các ví dụ
You are right about the meeting being at 3 PM.
Bạn đúng về cuộc họp lúc 3 giờ chiều.
He was right when he predicted the outcome of the game.
Anh ấy đã đúng khi dự đoán kết quả của trò chơi.
Các ví dụ
She wore the right clothes for the interview.
Cô ấy mặc quần áo phù hợp cho buổi phỏng vấn.
That 's the right decision for your career.
Đó là quyết định đúng đắn cho sự nghiệp của bạn.
06
cánh hữu, bảo thủ
having a viewpoint that favors conservative or right-wing political beliefs
Các ví dụ
The right agenda focuses on preserving traditional values.
Chương trình nghị sự của cánh hữu tập trung vào việc bảo tồn các giá trị truyền thống.
The right side of the debate advocated for stricter laws.
Phía hữu của cuộc tranh luận ủng hộ luật pháp nghiêm ngặt hơn.
07
thật sự, chính hiệu
expressing totality or intensity in a statement
Các ví dụ
I felt a right fool for forgetting my keys.
Tôi cảm thấy mình thật ngốc khi quên chìa khóa.
It was a right disaster from start to finish.
Đó là một thảm họa hoàn toàn từ đầu đến cuối.
08
vuông góc
(of a shape) having lines or surfaces at a 90-degree angle to the base
Các ví dụ
A right cone has a straight line going up from the center of its base.
Một hình nón vuông có một đường thẳng đi lên từ tâm của đáy của nó.
A right prism has sides that meet at 90 degrees.
Một lăng trụ vuông có các cạnh gặp nhau ở góc 90 độ.
09
đúng, phù hợp
conforming to a standard or expectation
Các ví dụ
The soup does n't taste right; I think it needs more seasoning.
Súp không có vị đúng; tôi nghĩ nó cần thêm gia vị.
Something does n't feel right about this situation.
Có điều gì đó không đúng trong tình huống này.
10
phải
referring to the side of the body that is to the east when facing north
Các ví dụ
She raised her right hand.
Cô ấy giơ tay phải lên.
His right arm was injured.
Cánh tay phải của anh ấy bị thương.
Các ví dụ
She always mingles with the right people at events.
Cô ấy luôn giao lưu với những người phù hợp tại các sự kiện.
He made sure to dine at the right restaurants in town.
Anh ấy đảm bảo rằng mình sẽ dùng bữa tại những nhà hàng phù hợp trong thị trấn.
right
01
ngay, chính xác
used to indicate the exact time or place of something
Các ví dụ
The meeting starts right at 9 AM, so do n't be late.
Cuộc họp bắt đầu đúng lúc 9 giờ sáng, vì vậy đừng đến muộn.
She finished the project right on time, just as the deadline approached.
Cô ấy đã hoàn thành dự án vừa đúng lúc, ngay khi thời hạn đến gần.
02
phải
on or toward the right side
Các ví dụ
Turn right at the intersection to reach the museum.
Rẽ phải tại ngã tư để đến bảo tàng.
Look right, and you'll see the sign indicating the museum entrance.
Nhìn sang phải, và bạn sẽ thấy biển báo chỉ lối vào bảo tàng.
03
đúng cách, một cách thích hợp
in the correct or suitable manner
Các ví dụ
Please follow the instructions and set up the equipment right.
Vui lòng làm theo hướng dẫn và thiết lập thiết bị đúng cách.
The chef cooked the steak just right, perfectly medium-rare.
Đầu bếp đã nấu bít tết vừa phải, hoàn hảo vừa chín tới.
04
ngay lập tức, ngay sau đó
at once and without delay
Các ví dụ
She picked up the phone and called him right after receiving the news.
Cô ấy nhấc điện thoại và gọi cho anh ấy ngay lập tức sau khi nhận được tin.
She responded right after the question was asked.
Cô ấy đã trả lời ngay lập tức sau khi câu hỏi được đặt ra.
05
thực sự, rất
used to emphasize a high degree or intensity of something
Các ví dụ
She was right tired after the long journey.
Cô ấy thực sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
The movie was right exciting from start to finish.
Bộ phim thực sự thú vị từ đầu đến cuối.
06
đúng đắn, một cách phù hợp
in manner that is according to what is proper or acceptable
Các ví dụ
She tries to live right by following her values.
Cô ấy cố gắng sống đúng đắn bằng cách tuân theo các giá trị của mình.
He always tries to live right, helping those in need.
Anh ấy luôn cố gắng sống đúng đắn, giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Các ví dụ
You guessed right about the answer to the riddle.
Bạn đã đoán đúng câu trả lời cho câu đố.
I heard it right; the meeting is at 3 PM.
Tôi nghe đúng; cuộc họp lúc 3 giờ chiều.
to right
01
sửa chữa, chỉnh sửa
to make something correct
Transitive: to right a mistake
Các ví dụ
The teacher helped the student right the mistake in their homework.
Giáo viên đã giúp học sinh sửa lỗi trong bài tập về nhà.
Engineers worked to right the inaccuracies in the technical specifications.
Các kỹ sư đã làm việc để sửa chữa những sai sót trong thông số kỹ thuật.
02
đứng thẳng dậy, đứng lên
to assume an upright position from a previously fallen or inclined state
Intransitive
Các ví dụ
The toddler stumbled but quickly righted and continued walking.
Đứa trẻ mới biết đi vấp ngã nhưng nhanh chóng đứng thẳng dậy và tiếp tục đi.
The basketball player stumbled but righted mid-air to make the perfect shot.
Cầu thủ bóng rổ vấp ngã nhưng đã đứng thẳng giữa không trung để thực hiện cú ném hoàn hảo.
03
sửa lại cho thẳng, đặt lại đúng vị trí
to correct the position of something so that it is upright or in its proper alignment
Transitive: to right sth
Các ví dụ
She righted the fallen chair by lifting it and placing it back on its legs.
Cô ấy đã sửa lại chiếc ghế bị đổ bằng cách nhấc nó lên và đặt lại trên chân của nó.
The sailor righted the capsized boat by pulling on the ropes to bring it upright.
Thủy thủ đã dựng thẳng con thuyền bị lật bằng cách kéo dây để đưa nó về vị trí thẳng đứng.
04
sửa chữa, đền bù
to correct or make amends for a mistake, injustice, or wrongdoing
Transitive: to right a mistake or injustice
Các ví dụ
He righted the injustice by advocating for fair treatment and equal opportunities for all employees.
Anh ấy đã sửa chữa sự bất công bằng cách vận động đối xử công bằng và cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.
The government took steps to right the historical wrongs against indigenous communities.
Chính phủ đã thực hiện các bước để sửa chữa những sai lầm lịch sử đối với cộng đồng bản địa.
right
Các ví dụ
" We should start the meeting now. " " Right, let's get going. "
"Chúng ta nên bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ." "Đúng, hãy bắt đầu."
" This approach seems effective. " " Right, I agree with that. "
"Cách tiếp cận này có vẻ hiệu quả." "Đúng, tôi đồng ý với điều đó."
02
đúng không, phải không
used to confirm understanding, agreement, or to request acknowledgment of something previously stated
Các ví dụ
You ’ll help me with this, right?
Bạn sẽ giúp tôi với cái này, đúng không?
We ’re meeting at 7, right?
Chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ, đúng không?
Cây Từ Vựng
rightful
rightism
rightist
right



























