Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
correctly
01
một cách chính xác, đúng đắn
in a right way and without mistake
Các ví dụ
The student answered the exam questions correctly, earning a high score.
Học sinh đã trả lời các câu hỏi kiểm tra một cách chính xác, đạt được điểm cao.
He pronounced the foreign word correctly after practicing.
Anh ấy phát âm từ nước ngoài đúng cách sau khi luyện tập.
02
một cách đúng đắn, một cách phù hợp
in a socially acceptable or proper manner
Các ví dụ
He behaved correctly during the formal dinner.
Anh ấy cư xử đúng mực trong bữa tối trang trọng.
She made sure to address the guests correctly, with proper manners.
Cô ấy đảm bảo rằng đã tiếp đón khách một cách đúng đắn, với cách cư xử phù hợp.
Cây Từ Vựng
incorrectly
correctly
correct



























