befittingly
be
bi:
bi
fi
fi
tting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/bɪfˈɪtɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "befittingly"trong tiếng Anh

befittingly
01

một cách phù hợp, thích hợp

in a manner that is suitable
example
Các ví dụ
She dressed befittingly for the formal event.
Cô ấy ăn mặc một cách phù hợp cho sự kiện trang trọng.
The awards ceremony was conducted befittingly, with great respect and honor.
Lễ trao giải đã được tổ chức một cách xứng đáng, với sự tôn trọng và vinh dự lớn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store