Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
befittingly
01
một cách phù hợp, thích hợp
in a manner that is suitable
Các ví dụ
She dressed befittingly for the formal event.
Cô ấy ăn mặc một cách phù hợp cho sự kiện trang trọng.
The awards ceremony was conducted befittingly, with great respect and honor.
Lễ trao giải đã được tổ chức một cách xứng đáng, với sự tôn trọng và vinh dự lớn.
Cây Từ Vựng
befittingly
befitting
befit
fit



























