Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fittingly
01
một cách phù hợp, thích đáng
in a manner that is appropriate or suitable for the given situation
Các ví dụ
The ceremony ended fittingly with a standing ovation.
Buổi lễ kết thúc một cách phù hợp với một tràng pháo tay đứng.
She was fittingly honored for her years of service.
Cô ấy đã được xứng đáng vinh danh vì nhiều năm phục vụ.
Cây Từ Vựng
fittingly
fitting
fit



























