fitly
fit
ˈfɪt
fit
ly
li
li
British pronunciation
/fˈɪtli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fitly"trong tiếng Anh

01

một cách phù hợp, một cách thích hợp

in a suitable or appropriate manner
example
Các ví dụ
The decorations were fitly arranged for the party.
Các đồ trang trí được sắp xếp một cách phù hợp cho bữa tiệc.
She answered the question fitly, with the right amount of detail.
Cô ấy đã trả lời câu hỏi một cách phù hợp, với lượng chi tiết vừa đủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store