Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beetroot
01
củ dền, củ dền đỏ
a vegetable with a round and dark red root that is eaten as food
Dialect
British
Các ví dụ
He discovered a new recipe for beetroot hummus and could n't wait to try it out at his next family gathering.
Anh ấy đã phát hiện ra một công thức mới cho món hummus củ dền và không thể chờ đợi để thử nó tại buổi họp mặt gia đình tiếp theo của mình.
I offered my guests delicious beetroot burgers as a flavorful vegetarian option.
Tôi đã mời khách của mình những chiếc bánh burger củ dền ngon lành như một lựa chọn chay đầy hương vị.
02
củ dền, củ cải đường đỏ
beet having a massively swollen red root; widely grown for human consumption



























