befog
be
bi:
bi
fog
ˈfɑg
faag
British pronunciation
/bɪfˈɒɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "befog"trong tiếng Anh

to befog
01

làm mờ, gây nhầm lẫn

to make something unclear or confusing
Transitive: to befog sb
to befog definition and meaning
example
Các ví dụ
The convoluted explanations befogged the listeners, leaving them uncertain about the topic.
Những lời giải thích rối rắm đã làm mờ người nghe, khiến họ không chắc chắn về chủ đề.
The contradictory information presented by the witness befogged the jury, making it challenging to reach a verdict.
Thông tin mâu thuẫn được nhân chứng đưa ra đã làm mờ tâm trí của bồi thẩm đoàn, khiến việc đưa ra phán quyết trở nên khó khăn.
02

che phủ sương mù, làm mờ đi

to cover or obscure something with fog or smoke, making it hard to see
Transitive: to befog a sight
example
Các ví dụ
The thick mist befogged the view of the mountains.
Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn của những ngọn núi.
Smoke from the fire befogged the streets, making it hard to breathe.
Khói từ đám cháy bao phủ các con đường, khiến việc thở trở nên khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store