Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
properly
01
đúng cách, một cách thỏa đáng
in a correct or satisfactory manner
Các ví dụ
The machine will not run properly if it's not cleaned regularly.
Máy sẽ không chạy đúng cách nếu không được vệ sinh thường xuyên.
Please make sure the documents are properly formatted before submitting.
Vui lòng đảm bảo rằng các tài liệu được định dạng đúng cách trước khi nộp.
02
một cách đúng đắn, một cách phù hợp
in a manner suited to the occasion or respectful of expected behavior or norms
Các ví dụ
Guests are expected to dress properly for the ceremony.
Khách mời được mong đợi sẽ ăn mặc phù hợp cho buổi lễ.
She did n't think he was behaving properly at the dinner table.
Cô ấy không nghĩ rằng anh ấy đã cư xử đúng mực ở bàn ăn.
Các ví dụ
That part of the city is n't London properly, but a nearby borough.
Phần đó của thành phố không chính xác là London, mà là một quận lân cận.
The term " planet " properly refers to bodies that orbit the sun and clear their orbits.
Thuật ngữ "hành tinh" đúng cách đề cập đến các thiên thể quay quanh mặt trời và dọn sạch quỹ đạo của chúng.
04
đúng cách, hoàn toàn
fully or entirely, used for emphasis
Dialect
British
Các ví dụ
I have n't eaten properly since yesterday.
Tôi đã không ăn đúng cách kể từ hôm qua.
That match was properly exciting!
Trận đấu đó thực sự thú vị!
Cây Từ Vựng
improperly
properly
proper



























