properly
pro
ˈprɑ
praa
per
pər
pēr
ly
li
li
British pronunciation
/ˈprɒpəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "properly"trong tiếng Anh

properly
01

đúng cách, một cách thỏa đáng

in a correct or satisfactory manner
example
Các ví dụ
The machine will not run properly if it's not cleaned regularly.
Máy sẽ không chạy đúng cách nếu không được vệ sinh thường xuyên.
Please make sure the documents are properly formatted before submitting.
Vui lòng đảm bảo rằng các tài liệu được định dạng đúng cách trước khi nộp.
02

một cách đúng đắn, một cách phù hợp

in a manner suited to the occasion or respectful of expected behavior or norms
example
Các ví dụ
Guests are expected to dress properly for the ceremony.
Khách mời được mong đợi sẽ ăn mặc phù hợp cho buổi lễ.
She did n't think he was behaving properly at the dinner table.
Cô ấy không nghĩ rằng anh ấy đã cư xử đúng mực ở bàn ăn.
03

đúng cách, một cách chính xác

used to specify something in its precise or formal definition
example
Các ví dụ
That part of the city is n't London properly, but a nearby borough.
Phần đó của thành phố không chính xác là London, mà là một quận lân cận.
The term " planet " properly refers to bodies that orbit the sun and clear their orbits.
Thuật ngữ "hành tinh" đúng cách đề cập đến các thiên thể quay quanh mặt trời và dọn sạch quỹ đạo của chúng.
04

đúng cách, hoàn toàn

fully or entirely, used for emphasis
Dialectbritish flagBritish
InformalInformal
example
Các ví dụ
I have n't eaten properly since yesterday.
Tôi đã không ăn đúng cách kể từ hôm qua.
That match was properly exciting!
Trận đấu đó thực sự thú vị!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store