Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prophet
Các ví dụ
Many religions recognize figures as prophets who conveyed spiritual truths.
Nhiều tôn giáo công nhận các nhân vật là nhà tiên tri những người truyền đạt chân lý tâm linh.
He studied the writings of ancient prophets for their insights.
Ông đã nghiên cứu các tác phẩm của các nhà tiên tri cổ đại để tìm hiểu sâu sắc của họ.
02
nhà tiên tri, thầy bói
an authoritative person who divines the future
Cây Từ Vựng
prophetic
prophet
prophesy



























