prophetic
pro
prə
prē
phe
ˈfɛ
fe
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/pɹɒfˈɛtɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "prophetic"trong tiếng Anh

prophetic
01

tiên tri, báo trước

foretelling events as if by supernatural intervention
02

tiên tri, liên quan đến nhà tiên tri

related to a prophet, often involving predicting future events or conveying divine guidance
example
Các ví dụ
The prophetic words of the ancient seer were recorded in sacred texts.
Những lời tiên tri của nhà tiên tri cổ đại đã được ghi lại trong các văn bản thiêng liêng.
His prophetic vision warned of impending disaster if the people did not change their ways.
Tầm nhìn tiên tri của ông đã cảnh báo về thảm họa sắp xảy ra nếu mọi người không thay đổi cách sống của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store